Có 2 kết quả:
稳重 wěn zhòng ㄨㄣˇ ㄓㄨㄥˋ • 穩重 wěn zhòng ㄨㄣˇ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steady
(2) earnest
(3) staid
(2) earnest
(3) staid
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steady
(2) earnest
(3) staid
(2) earnest
(3) staid
Bình luận 0